Từ: salvation
/sæl'veiʃn/
-
danh từ
sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)
-
sự cứu tế, sự cứu giúp
national salvation
sự cứu nước
-
(tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn
Từ gần giống