TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sally

/'sæli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)

  • tay cầm (của dây kéo chuông)

  • sự xông ra; sự phá vây

  • cuộc đi chơi, cuộc đi dạo

  • sự bùng nổ

  • câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)

  • động từ

    xông ra phá vây

  • đi chơi, đi dạo