TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sale

/seil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bán

    on (for) sale

    để bán

  • hàng hoá bán, số hàng hoá bán được

    the sales were enormous

    hàng bán được nhiều

  • cuộc bán đấu gía; sự bán xon