TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: salaam

/sə'lɑ:m/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)

  • tiếng chào Xalam

  • động từ

    cúi chào kiểu Xalam