TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: saddle

/'sædl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    yên ngựa, yên xe

  • đèo (giữa hai đỉnh núi)

  • vật hình yên

  • động từ

    thắng yên (ngựa)

  • dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)

  • chất gánh nặng lên (ai)

    Cụm từ/thành ngữ

    in the saddle

    đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền

    to put saddle on the right (wrong) horse

    phê bình đúng (sai) người nào