Từ: sacred
/'seikrid/
-
tính từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần
sacred book
sách thánh
sacred poetry
thánh thi
-
thiêng liêng, bất khả xâm phạm
a sacred duty
nhiệm vụ thiêng liêng
the sacred right to self-determination
quyền tự quyết bất khả xâm phạm
Từ gần giống