TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sackcloth

/'sækklɔθ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vải bao tải

  • quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối

  • để tang, sám hối ăn năn

    Cụm từ/thành ngữ

    in sackcloth and ashes

    (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)