Từ: sack
/sæk/
-
danh từ
bao tải
a sack of flour
bao bột
-
áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
-
động từ
đóng vào bao tải
-
(thông tục) thải, cách chức
-
(thông tục) đánh bại, thắng
-
danh từ
sự cướp phá, sự cướp giật
-
động từ
cướp phá, cướp bóc, cướp giật
-
danh từ
(sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)
Cụm từ/thành ngữ
to gets the sack
bị đuổi, bị thải, bị cách chức
to give somebody the sack
đuổi, (thải, cách chức) người nào
Từ gần giống