TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sacerdotage

/,sæsə'doutidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)