Từ: rustic
/'rʌstik/
-
tính từ
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
-
(kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
-
không đều (chữ viết)
-
danh từ
người quê mùa
Từ gần giống