Từ: rushlight
/'rʌʃlait/
-
danh từ
cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)
-
ánh sáng yếu ớt
-
ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
-
tin tức ít ỏi