TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rum

/rʌm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    rượu rum

  • rượu mạnh

  • tính từ

    (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị

    a rum fellow

    một gã kỳ quặc

  • nguy hiểm, khó chơi

    a rum customer

    một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm