TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ruling

/'ru:liɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển

  • sự quyết định (của quan toà...)

  • sự kẻ (giấy)

  • tính từ

    thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả

    ruling circles

    giới cầm quyền

    ruling passion

    sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)

  • hiện hành

    ruling prices

    giá cả hiện hành