Từ: ruff
/rʌf/
-
danh từ
cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
-
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
-
(động vật học) bồ câu áo dài
-
(đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
-
động từ
(đánh bài) cắt bằng bài chủ
Từ gần giống