Từ: rub
-
danh từ
sự cọ xát, sự chà xát
-
sự lau, sự chải
to give the horse a good rub
chải thật kỹ con ngựa
-
(thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
-
sự khó khăn, sự cản trở
there's the rub
khó khăn là ở chỗ đó
-
đá mài ((cũng) rub stone)
-
động từ
cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
rub something dry
chà xát cái gì cho khô đi
to rub one's hands [together]
xoa tay
-
lau, lau bóng, đánh bóng
-
xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
-
nghiền, tán
to rub something to power
nghiền cái gì thành bột
-
cọ, chà xát
-
mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
-
(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)
-
giải quyết được khó khăn, xoay xở được
to manage to rub along
tìm cách xoay xở được
-
sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
they rub along together
họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)
-
xoa bóp cho hết (đau)
-
xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
-
xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
-
mài nhẵn, đánh nhẵn
-
(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
the lesson needs rubbing in
bài náy bắt buộc phải học thuộc
don't rub it in
đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
-
làm sầy, làm xước
to rub one's skin off
làm xước da
to be rubbed out by the gangsters
bị bọn cướp thủ tiêu đi
-
ôn luyện lại, làm nhớ lại
to rub up one's memory
nhớ lại
to rub up one's English
ôn luyện lại tiếng Anh
-
nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
Cụm từ/thành ngữ
to rub along
len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
to rub away
cọ mòn, cọ xơ ra
to rub down
chà xát; chải (mình ngựa)
Từ gần giống