TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: roundel

/'raund/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)

  • (như) rondeau