TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: round-up

/'raundʌp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chạy vòng quanh để dồn súc vật

  • cuộc vây bắt, cuộc bố ráp

  • sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)

    prerss round-up

    sự điểm báo

  • cuộc hội họp, cuộc họp mặt

    a round-up of old friend

    cuộc họp mặt những người bạn cũ