TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: round-trip

/'raund'trip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi

    round-trip ticket

    vé khứ hồi