Từ: roughness
/'rʌfnis/
-
danh từ
sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
owing to the roughness of the road
do tại con đường gồ ghề
-
sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)
-
sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)
-
sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)
-
sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
Từ gần giống