Từ: rotund
/rou'tʌnd/
-
tính từ
oang oang (giọng nói)
-
kêu rỗng (văn)
-
phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn
Từ gần giống