Từ: rook
/ruk/
-
danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp
-
(động vật học) con quạ
-
người cờ gian bạc lận
-
động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
-
bán giá cắt cổ (khách hàng)
Từ gần giống