Từ: roof
/ru:f/
-
danh từ
mái nhà, nóc
tiled roof
mái ngói
under one's roof
ở nhà của mình
-
vòm
the roof of heaven
vòm trời
under a roof of foliage
dưới vòm lá cây
-
nóc xe
-
(hàng không) trần (máy bay)
-
động từ
lợp (nhà)
-
làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
Từ gần giống