Từ: rocker
/'rɔkə/
-
danh từ
người đưa võng
-
cái đãi vàng
-
cái đu (của trẻ con)
-
ghế xích đu
-
(từ lóng) cái đầu
to be off one's rocker
dở hơi, điên rồ
-
giầy trượt băng (đế cao và cong)
-
(như) rocking-turn
-
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng
Từ gần giống