TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: road hog

/'roud'hɔg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng