TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rival

/'raivəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh

    business rivals

    các nhà cạnh tranh kinh doanh

    without a rival

    không có đối thủ xuất chúng

  • tính từ

    đối địch, kình địch, cạnh tranh

    rival companies

    những công ty cạnh tranh nhau

  • động từ

    so bì với, sánh với

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh