TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: risky

/'risku/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    liều, mạo hiểm

  • đấy rủi ro, đầy mạo hiểm

  • (như) risqué