Từ: rift
/'raifliɳ/
-
danh từ
đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
-
(khoáng chất) thớ chẻ
-
chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
-
triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát
-
động từ
làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Cụm từ/thành ngữ
a riff in (within) the lute
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
Từ gần giống