TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: riding

/'raidiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    môn cưỡi ngựa

    to be fond of riding

    thích cưỡi ngựa

  • sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp

  • sự cưỡi lên (lưng...)

  • (hàng hải) sự thả neo

  • con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng

  • khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)

  • (Ca-na-đa) khu vực bầu cử