Từ: rider
/'raidə/
-
danh từ
người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)
he is no rider
anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
-
người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp
-
(số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
-
phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
-
(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
-
bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
-
con mã (cân bàn)
Từ gần giống