Từ: riddle
/'ridl/
-
danh từ
điều bí ẩn, điều khó hiểu
to talk in riddles
nói những điều bí ẩn khó hiểu
-
câu đố
to solve a riddle
giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
-
người khó hiểu; vật khó hiểu
-
động từ
nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu
-
giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)
riddle me this
hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì
-
danh từ
cái sàng; máy sàng
-
động từ
sàng (gạo...)
-
(nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
to riddle a piece of evidence
xem xét kỹ càng một chứng cớ
-
bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
bullets riddled the armoured car
đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
-
(nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
-
lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)
Từ gần giống