TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ricochet

/'rikəʃet/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    ricochet fire (shot)

    đạn bắn thia lia

  • động từ

    ném thia lia, bắn thia lia