Từ: richness
/'ritʃnis/
-
danh từ
sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
-
sự màu mỡ (đất đai...)
-
sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
-
tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)
-
sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)