TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: revival

/ri'vaivəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)

    the revival of trade

    sự phục hồi thương nghiệp

    the revival of an old customs

    sự phục hồi một tục lệ cũ

  • (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin