Từ: reverend
/'revərənd/
-
tính từ
đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng
the reverend father
người cha đáng tôn kính
-
(Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.)
Rev. John Brown; the Rev. John Brown
Đức cha Giôn-ÃBrao
the Right Reverend the bishop of...
Đức giám mục...