TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: revelation

/,revi'leiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)

  • (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải

  • (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)