Từ: return
-
danh từ
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại
to reply by return of post
trả lời qua chuyến thư về
-
vé khứ hồi ((cũng) return ticket)
-
sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại
-
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế
-
sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi
in return for someone's kindness
để đền đáp lại lòng tốt của ai
-
sự dội lại (của tiếng)
-
(thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)
-
(thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match)
-
(thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)
-
sự để lại chỗ cũ
-
(kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)
-
(điện học) dây về, đường về
-
((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi
-
bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)
return of the killed and wounded
bản thống kê những người chết và bị thương
official returns
bản thống kê chính thức
-
việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử
-
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ
-
động từ
trở lại, trở về
to return home
trở về nhà
let us return to the subject
ta hây trở lại vấn đề
-
trả lại, hoàn lại
to return a sum of money
trả lại một số tiền
to return a borrowed book
trả lại một quyển sách đã mượn
-
gửi trả
his manuscript was returned to him
người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy
-
dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)
-
đáp lại (một sự thăm hỏi)
to return a visit
đi thăm đáp lễ
to return a bow (someone's greeting)
chào đáp lại một người nào
-
trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác)
but - returned the old man - I am too weak to lift it
ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó
-
để lại chỗ cũ
to return a book to the shelf
để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá
return swords!
(quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ
-
ngỏ lời, tuyên (án)
to return thanks to someone
ngỏ lời cảm ơn người nào
to return a verdice
tuyên án
-
khai báo (hàng tồn kho)
the total stocks are returned at 2,000 tons
bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn
to the result of an election
làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử
-
bầu (đại biểu) vào quốc hội
-
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
to return clubs
đánh theo quân bài nhép
Cụm từ/thành ngữ
many happy returns of the day
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)
small profits and quick returns
(thương nghiệp) năng nhặt chặt bị
Từ gần giống