Từ: retrieval
/ri'tri:vəl/
-
danh từ
sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
-
sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
the retrieval of one's fortunes
sự xây dựng lại được cơ nghiệp
-
sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
beyond retrieval
mất không thể bù lại được
-
(+ from) sự cứu thoát khỏi
a retrieval from certain death
sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn