Từ: retail
/'ri:teil/
-
danh từ
sự bán lẻ
retail price
giá bán lẻ
retail trading
việc buôn bán lẻ
-
phó từ
bán lẻ
to sell both wholesale and retail
vừa bán buôn vừa bán lẻ
-
động từ
bán lẻ
these hats retail at 5d each
những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
-
thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)
Từ gần giống