TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: resuscitation

/ri,sʌsi'teiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại

  • sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại