Từ: result
/ri'zʌlt/
-
danh từ
kết quả
without result
không có kết quả
-
(toán học) đáp số
-
động từ
do bởi, do mà ra
poverty resulting from the arms race
sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
-
(+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
his recklessness resulted in failure
sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Từ gần giống