Từ: responsible
/ris'pɔnsəbl/
-
tính từ
chịu trách nhiệm
to be responsible for something
chịu trách nhiệm về việc gì
-
có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)
Cụm từ/thành ngữ
responsible government
chính phủ không chuyên quyền
Từ gần giống