Từ: respite
/'respait/
-
danh từ
sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
-
thời gian nghỉ ngơi
a respite from hard work
sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc
-
động từ
hoãn (thi hành một bản án...)
to respite a condement man
hoãn án tử hình cho một người
-
cho (ai) nghỉ ngơi
-
(y học) làm đỡ trong chốc lát