TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: respectively

/ris'pektivli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)

    A and B won their first and second prizes respectively

    A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai