Từ: resistance
/ri'zistəns/
-
danh từ
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
a war of resistance
cuộc kháng chiến
-
(vật lý) điện trở
resistance box
hộp điện trở
-
tính chống, sức bền, độ chịu
frictional resistance
độ chịu ma sát
resistance to corrosion
tính chống gặm mòn
Cụm từ/thành ngữ
to take the line of least resistance
chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
Từ gần giống