Từ: resilient
/ri'ziliənt/
-
tính từ
bật nảy; co giân, đàn hồi
-
sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng
-
có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật