TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: residue

/'rezidju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phần còn lại

  • phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)

  • (toán học) thặng dư

    residue of a function at a pole

    thặng dư của một hàm tại một cực

  • (hoá học) bã