TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: residential

/,rezi'denʃəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng

    residential address

    địa chỉ nhà ở

    residential district

    khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)

    ví dụ khác
  • có liên quan tới nơi cư trú

    the residential qualification for voters

    tư cách cư trú đối với cử tri