TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: residence

/'rezidəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ

    to take up one's residence in the country

    về ở nông thôn

    during my residence abroad

    trong khi tôi ở nước ngoài

  • chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở

    a desirable residence for sale

    một căn nhà đẹp để bán

  • dinh thự