Từ: require
/ri'kwaiə/
-
động từ
đòi hỏi, yêu cầu
what do you require of me?
anh muốn gì tôi?
-
cần đến, cần phải có
the matter requires careful consideration
vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
Cụm từ/thành ngữ
if required
nếu cần đến
when required
khi cần đến
where required
nơi nào cấp
Từ gần giống