Từ: repugnant
/ri'pʌgnənt/
-
tính từ
gớm, ghét, không ưa
to be repugnant to someone
ghét người nào
-
đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm
-
chống lại, ngang bướng
a mind repugnant to reason
đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải
-
mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với